Có 2 kết quả:

劳资关系 láo zī guān xì ㄌㄠˊ ㄗ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ勞資關係 láo zī guān xì ㄌㄠˊ ㄗ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) industrial relations
(2) relations between labor and capital

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) industrial relations
(2) relations between labor and capital

Bình luận 0